Křižanovice u Vyškova
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 257 m (843 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593231 |
• Tổng cộng | 142 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Křižanovice u Vyškova
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 257 m (843 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593231 |
• Tổng cộng | 142 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,57/km2 (1,5/mi2) |
Thực đơn
Křižanovice u VyškovaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Křižanovice u Vyškova http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...